Tiếng Pháp

sửa
 
colin

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.lɛ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
colin
/kɔ.lɛ̃/
colin
/kɔ.lɛ̃/

colin /kɔ.lɛ̃/

  1. (Thân mật) Chậu đi giải (để trong phòng).
  2. (Động vật học) Gà gô Mỹ.
  3. (Động vật học) Cá hét.
  4. (Thương nghiệ) Cá tuyết than.

Tham khảo

sửa