Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkoʊl.ˌdɪʃ/

Tính từ

sửa

coldish /ˈkoʊl.ˌdɪʃ/

  1. Hơi lạnh, lành lạnh.

Tham khảo

sửa