Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkoʊld.ˈstɔr.ɪdʒ/

Danh từ sửa

cold-storage /ˈkoʊld.ˈstɔr.ɪdʒ/

  1. Phòng ướp lạnh (để giữ thực phẩm).
  2. Sự giữ trong phòng ướp lạnh (thực phẩm).

Tham khảo sửa