Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.sə.dənt/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

coincident /.sə.dənt/

  1. Trùng khớp ((cũng) coincidental).
  2. Hợp.

Tham khảo sửa