Tiếng Anh

sửa
 
coho

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkoʊ.ˌhoʊ/

Danh từ

sửa

coho /ˈkoʊ.ˌhoʊ/

  1. (Tech) Bộ dao động nhất quán, bộ coho [radda].

Tham khảo

sửa