Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /koʊ.ˈhɪr.ənts/

Danh từ

sửa

coherence /koʊ.ˈhɪr.ənts/

  1. sự gắn với nhau, sự dính với nhau; sự kết lại với nhau, sự cố kết.
  2. (Văn học) Tính mạch lạc, tính chặt chẽ.

Tham khảo

sửa