Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

cognizant /.zənt/

  1. Biết, hiểu biết, biết .
    to be cognizant of something — biết rõ việc gì
  2. (Triết học) nhận thức về.

Tham khảo

sửa