Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cognizant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.zənt/
Tính từ
sửa
cognizant
/.zənt/
Biết
,
hiểu biết
,
biết
rõ
.
to be
cognizant
of something
— biết rõ việc gì
(
Triết học
)
Có
nhận thức
về
.
Tham khảo
sửa
"
cognizant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)