cogner
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ.ɲe/
Ngoại động từ sửa
cogner ngoại động từ /kɔ.ɲe/
- (Thông tục) Đánh, nện.
- Arrête, ou je te cogne! — Dừng lại, không thì tao nện cho một trận
- (Thân mật) Nhồi nhét.
- Cogne une idée dans la tête de quelqu'un — nhồi nhét một ý vào đầu ai
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đóng, nện.
- Cogner un clou — đóng đinh
Nội động từ sửa
cogner nội động từ /kɔ.ɲe/
- Đập mạnh, nện mạnh.
- Cogner du poing sur la table — đập mạnh nắm tay lên bàn
- Kêu lạch bạch (động cơ bị jơ).
Tham khảo sửa
- "cogner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)