Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɑːɡ.ˈneɪ.ʃən/

Danh từ sửa

cognation /kɑːɡ.ˈneɪ.ʃən/

  1. Xem cognate

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

cognation gc

  1. Quan hệ phía mẹ, họ ngoại.

Tham khảo sửa