cognation
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɑːɡ.ˈneɪ.ʃən/
Danh từ sửa
cognation /kɑːɡ.ˈneɪ.ʃən/
- Xem cognate
Tham khảo sửa
- "cognation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Danh từ sửa
cognation gc
Tham khảo sửa
- "cognation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)