Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkoʊ.dʒənt.si/

Danh từ sửa

cogency /ˈkoʊ.dʒənt.si/

  1. Sự vững chắc; sức thuyết phục (lập luận).

Tham khảo sửa