Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

codifier

  1. Xem codify

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.di.fje/

Ngoại động từ

sửa

codifier ngoại động từ /kɔ.di.fje/

  1. Pháp điển hóa.
  2. Quy tắc hóa; hệ thống hóa.

Tham khảo

sửa