coder
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkoʊ.dɜː/
Danh từ sửa
coder /ˈkoʊ.dɜː/
Tham khảo sửa
- "coder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ.de/
Ngoại động từ sửa
coder ngoại động từ /kɔ.de/
Tham khảo sửa
- "coder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)