Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ.kɥaʒ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cocuage
/kɔ.kɥaʒ/
cocuages
/kɔ.kɥaʒ/

cocuage /kɔ.kɥaʒ/

  1. (Thân mật) Tình trạng bị cắm sừng.

Tham khảo sửa