Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːk.ˌlɔft/

Danh từ

sửa

cockloft /ˈkɑːk.ˌlɔft/

  1. Gác áp mái.

Tham khảo

sửa