Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cocker
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɑː.kɜː/
Ngoại động từ
sửa
cocker
ngoại động từ
/ˈkɑː.kɜː/
(
Thường
) +
up
âu yếm
,
nâng niu
,
chiều chuộng
(trẻ con, người ốm... ).
Danh từ
sửa
cocker
/ˈkɑː.kɜː/
(
Động vật học
)
Giống
chó
cốc
(Tây-ban-nha).
Tham khảo
sửa
"
cocker
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)