Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːk.ˌboʊt/

Danh từ

sửa

cockboat /ˈkɑːk.ˌboʊt/

  1. Thuyền nhỏ, xuồng nhỏ.

Tham khảo

sửa