Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cock-fighting
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɑːk.ˈfɑɪ.tiɳ/
Danh từ
sửa
cock-fighting
/ˈkɑːk.ˈfɑɪ.tiɳ/
Cuộc
chọi gà
.
Thành ngữ
sửa
this beats cock-fighting
:
Cái
này
thật
vô cùng
thú vị
.
Tham khảo
sửa
"
cock-fighting
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)