cocher
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.ʃe/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cocher /kɔ.ʃe/ |
cochers /kɔ.ʃe/ |
cocher gđ /kɔ.ʃe/
Ngoại động từ
sửacocher ngoại động từ /kɔ.ʃe/
- Đánh dấu khấc, đánh dấu gạch.
- Cocher un nom sur une liste — đánh dấu gạch vào một tên trong danh sách
Tham khảo
sửa- "cocher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)