Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɔrs.ˌɡreɪnd/

Tính từ

sửa

coarse-grained /ˈkɔrs.ˌɡreɪnd/

  1. To hạt, to thớ.
    coarse-grained wood — gỗ to thớ
  2. Thô lỗ, không tế nhị (người).

Tham khảo

sửa