Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /koʊ.ˈæ.ɡjə.ləm/

Danh từ

sửa

coagulum /koʊ.ˈæ.ɡjə.ləm/

  1. Khối (cục) đông tụ.

Tham khảo

sửa