coagulant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /koʊ.ˈæ.ɡjə.lənt/
Danh từ
sửacoagulant /koʊ.ˈæ.ɡjə.lənt/
Tham khảo
sửa- "coagulant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.a.ɡy.lɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | coagulant /kɔ.a.ɡy.lɑ̃/ |
coagulants /kɔ.a.ɡy.lɑ̃/ |
Giống cái | coagulant /kɔ.a.ɡy.lɑ̃/ |
coagulantes /kɔ.a.ɡy.lɑ̃t/ |
coagulant /kɔ.a.ɡy.lɑ̃/
Tham khảo
sửa- "coagulant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)