co-operative
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửaco-operative
- (Thuộc) Hợp tác xã.
- co-operative member — xã viên hợp tác xã
- co-operative society — hợp tác xã (sản xuất hoặc mua bán)
- co-operative store — cửa hàng hợp tác xã (sản xuất hoặc mua bán)
- Sẵn sàng cộng tác, có tính chất cộng tác.
Danh từ
sửaco-operative
- Hợp tác xã.
- agricultural co-operative — hợp tác xã nông nghiệp
Tham khảo
sửa- "co-operative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)