Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cnd
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Từ viết tắt
sửa
cnd
Phong
trào
đấu
tranh
cho sự
giải trừ
vũ khí
hạt nhân
(Campaign for Nuclear Disarmament).
Tham khảo
sửa
"
cnd
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)