Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cloud-capped
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈklɑʊd.ˈkæpt/
Tính từ
sửa
cloud-capped
/ˈklɑʊd.ˈkæpt/
Phủ
mây
, có
mây
che phủ
.
cloud-capped
mountain
— núi có mây che phủ
Tham khảo
sửa
"
cloud-capped
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)