Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cloque
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/klɔk/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cloque
/klɔk/
cloques
/klɔk/
cloque
gc
/klɔk/
Mụn rộp
(do nấm gây ra ở lá đào).
(
Y học
)
Nốt
rộp
da
.
Tham khảo
sửa
"
cloque
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)