Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈklɑːk ˈsɪɡ.nᵊl/

Danh từ sửa

clock signal /ˈklɑːk ˈsɪɡ.nᵊl/

  1. (Tech) Tín hiệu đồng hồ.

Tham khảo sửa