Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈklɑːk ˈfri.kwənt.si/

Danh từ

sửa

clock frequency /ˈklɑːk ˈfri.kwənt.si/

  1. (Tech) Tần số đồng hồ (đồng bộ).

Tham khảo

sửa