clochardisation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /klɔ.ʃaʁ.di.za.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
clochardisation /klɔ.ʃaʁ.di.za.sjɔ̃/ |
clochardisation /klɔ.ʃaʁ.di.za.sjɔ̃/ |
clochardisation gc /klɔ.ʃaʁ.di.za.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "clochardisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)