Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈklɪŋ.kiɳ/

Động từ sửa

clinking

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "clink" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

clinking /ˈklɪŋ.kiɳ/

  1. (Từ lóng) Đặc sắc, xuất sắc, cừ khôi.

Phó từ sửa

clinking /ˈklɪŋ.kiɳ/

  1. (Từ lóng) Rất, lắm.
    clinking good — rất tốt, tốt lắm

Tham khảo sửa