Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈklɪŋ.kiɳ/

Động từ

sửa

clinking

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của clink.

Tính từ

sửa

clinking

  1. (Từ lóng) Đặc sắc, xuất sắc, cừ khôi.

Phó từ

sửa

clinking

  1. (Từ lóng) Rất, lắm.
    clinking good — rất tốt, tốt lắm

Tham khảo

sửa