clinking
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈklɪŋ.kiɳ/
Động từ
sửaclinking
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của clink.
Tính từ
sửaclinking
Phó từ
sửaclinking
- (Từ lóng) Rất, lắm.
- clinking good — rất tốt, tốt lắm
Tham khảo
sửa- "clinking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)