Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
clinical
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈklɪ.nɪ.kəl/
Tính từ
sửa
clinical
/ˈklɪ.nɪ.kəl/
(
Thuộc
)
Buồng
bệnh
, ở
buồng
bệnh
, (thuộc)
lâm sàng
.
clinical
lectures
— bài giảng ở buồng bệnh
Thành ngữ
sửa
clinical record
:
Lịch sử
bệnh
.
clinical thermometer
:
Cái
cặp sốt
.
Tham khảo
sửa
"
clinical
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)