Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈklɪ.ŋiɳ/

Tính từ sửa

clinging /ˈklɪ.ŋiɳ/

  1. (Quần áo) sát thân người.
  2. <bóng> bám dai dẳng.

Tham khảo sửa