Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
climatiser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
climatiser
ngoại động từ
Điều hòa khí hậu.
Làm cho (một máy móc)
hợp
khí hậu
,
khí hậu
hóa
.
Tham khảo
sửa
"
climatiser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)