Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cleaver
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkli.vɜː/
Danh từ
sửa
cleaver
/ˈkli.vɜː/
Người
bổ
,
người
chẻ
.
Con
dao pha
(của hàng thịt);
con
dao rựa
(để bổ củi).
Tham khảo
sửa
"
cleaver
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)