Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

cleat /ˈklit/

  1. (Hàng hải) Cọc đầu dây.
  2. (Kỹ thuật) Cái chèn, cái chêm.
  3. (Kỹ thuật) Bản giằng.

Tham khảo

sửa