clearness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈklɪr.nəs/
Danh từ
sửaclearness /ˈklɪr.nəs/
- Sự trong trẻo (nước, không khí... ).
- Sự rõ ràng, sự sáng tỏ.
- Sự thông suốt, tình trạng không có gì cản trở (đường sá... ).
Tham khảo
sửa- "clearness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)