Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈklɪr ˈvɪ.ʒən/

Danh từ sửa

clear vision /ˈklɪr ˈvɪ.ʒən/

  1. (Tech) Hình ảnh [TV]; nhìn .

Tham khảo sửa