Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈklɪr.ˌɑɪd/

Tính từ

sửa

clear-eyed /ˈklɪr.ˌɑɪd/

  1. đôi mắt tinh tường.

Tham khảo

sửa