Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
claves
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
claves
Danh từ
sửa
claves
số nhiều
Đôi
dùi
gỗ
đánh vào
nhau
đệm
nhạc
rumba
.
Tham khảo
sửa
"
claves
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)