Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈklæ.si.nəs/

Danh từ

sửa

classiness (từ lóng) /ˈklæ.si.nəs/

  1. Tính chất ưu ; sự xuất sắc.
  2. Hạng cừ.

Tham khảo

sửa