Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
classical
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈklæ.sɪ.kəl/
Hoa Kỳ
[ˈklæ.sɪ.kəl]
Tính từ
sửa
classical
/ˈklæ.sɪ.kəl/
Kinh điển
.
classical
school
— nhà học giả kinh điển
Cổ điển
;
không
hoa mỹ
.
Hạng ưu
(tác phẩm văn học).
Tham khảo
sửa
"
classical
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)