Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈklæ.sɪ.kəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

classical /ˈklæ.sɪ.kəl/

  1. Kinh điển.
    classical school — nhà học giả kinh điển
  2. Cổ điển; không hoa mỹ.
  3. Hạng ưu (tác phẩm văn học).

Tham khảo sửa