Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /klak.my.ʁe/

Ngoại động từ

sửa

claquemurer ngoại động từ /klak.my.ʁe/

  1. Giam, nhốt kín.
    Claquemurer un prisonnier — nhốt kín một tên tù

Tham khảo

sửa