claironnant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /klɛ.ʁɔ.nɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | claironnant /klɛ.ʁɔ.nɑ̃/ |
claironnants /klɛ.ʁɔ.nɑ̃/ |
Giống cái | claironnante /klɛ.ʁɔ.nɑ̃t/ |
claironnantes /klɛ.ʁɔ.nɑ̃t/ |
claironnant /klɛ.ʁɔ.nɑ̃/
Tham khảo
sửa- "claironnant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)