Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
clôturer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/klɔ.ty.ʁe/
Ngoại động từ
sửa
clôturer
ngoại động từ
/klɔ.ty.ʁe/
Rào
quanh.
(
Nghĩa rộng
)
Kết thúc
,
chấm dứt
.
Clôturer
une discussion
— kết thúc cuộc tranh luận
Nội động từ
sửa
clôturer
nội động từ
/klɔ.ty.ʁe/
Đóng cửa
.
Restaurant qui
clôture
— hàng cơm đóng cửa
Tham khảo
sửa
"
clôturer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)