Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
Ngoại động từ
sửa
clôturer ngoại động từ /klɔ.ty.ʁe/
- Rào quanh.
- (Nghĩa rộng) Kết thúc, chấm dứt.
- Clôturer une discussion — kết thúc cuộc tranh luận
Nội động từ
sửa
clôturer nội động từ /klɔ.ty.ʁe/
- Đóng cửa.
- Restaurant qui clôture — hàng cơm đóng cửa
Tham khảo
sửa