civy
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửacivy
- (Từ lóng) Người thường, thường dân (trái với quân đội).
- (Số nhiều) (quân sự) quần áo thường (trái với quần áo bộ đội).
Thành ngữ
sửa- civy street: (Quân sự) , (từ lóng) đời sống thường dân, sinh hoạt thường dân (trái với sinh hoạt trong quân đội).
Tham khảo
sửa- "civy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)