Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

civvy

  1. (Từ lóng) Người thường, thường dân (trái với quân đội).
  2. (Số nhiều) (quân sự) quần áo thường (trái với quần áo bộ đội).

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa