Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
civisme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/si.vizm/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
civisme
/si.vizm/
civisme
/si.vizm/
civisme
gđ
/si.vizm/
Ý thức
công dân
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Lòng
yêu nước
.
Trái nghĩa
sửa
Incivisme
Tham khảo
sửa
"
civisme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)