civiliser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.vi.li.ze/
Ngoại động từ
sửaciviliser ngoại động từ /si.vi.li.ze/
- Khai hóa.
- (Thân mật) Dạy lễ độ cho.
- Civiliser un enfant — dạy lễ độ cho đứa bé
- (Luật học, pháp lý) Dân sự hóa.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "civiliser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)