city-scape
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɪ.ti.ˈskeɪp/
Danh từ
sửacity-scape /ˈsɪ.ti.ˈskeɪp/
- Quang cảnh thành phố/đô thị.
- Bức ảnh quang cảnh đô thị.
Tham khảo
sửa- "city-scape", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
city-scape /ˈsɪ.ti.ˈskeɪp/