citrate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɪ.ˌtreɪt/
Danh từ
sửacitrate /ˈsɪ.ˌtreɪt/
Tham khảo
sửa- "citrate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sit.ʁat/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
citrate /sit.ʁat/ |
citrate /sit.ʁat/ |
citrate gđ /sit.ʁat/
Tham khảo
sửa- "citrate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)