Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪs.tɜːn/

Danh từ

sửa

cistern /ˈsɪs.tɜːn/

  1. Thùng chứa nước, bể chứa nước (ở trên nóc nhà).
  2. Bể chứa, bình chứa.
    the cistern of a barometer — bình (chứa) thuỷ ngân của phong vũ biểu

Tham khảo

sửa