Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cistern
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɪs.tɜːn/
Danh từ
sửa
cistern
/ˈsɪs.tɜːn/
Thùng
chứa
nước
,
bể
chứa
nước
(ở trên nóc nhà).
Bể
chứa
,
bình
chứa
.
the
cistern
of a barometer
— bình (chứa) thuỷ ngân của phong vũ biểu
Tham khảo
sửa
"
cistern
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)